Products

Cát gốm đúc

Cát đúc gốm, còn được gọi là NFS CERAMSITE-Nice Foundry Sand, là loại hạt gốm hình cầu nhân tạo có đặc tính chịu lửa cao, độ giãn nở nhiệt thấp được tạo ra bằng cách phun tan chảy từ bauxite nung chảy. Nó cung cấp một cách đơn giản và hiệu quả trong ngành đúc để nâng cao chất lượng vật đúc, giảm chi phí sản xuất và tránh ô nhiễm môi trường nên tốt hơn nhiều so với cát silic. Và nó cũng là sự thay thế tốt cho cát Chromite và cát Zircon vì giá thấp hơn. Hiện tại, cát gốm được thừa nhận trên toàn thế giới là loại cát lý tưởng mới nhất và tốt nhất cho các xưởng đúc và có tính ứng dụng rất rộng rãi cho sự phát triển trong tương lai.

/MT

Mô tả Sản phẩm

Cát đúc gốm, còn được gọi là NFS CERAMSITE-Nice Foundry Sand, là loại hạt gốm hình cầu nhân tạo có đặc tính chịu lửa cao, độ giãn nở nhiệt thấp được tạo ra bằng cách phun tan chảy từ bauxite nung chảy. Nó cung cấp một cách đơn giản và hiệu quả trong ngành đúc để nâng cao chất lượng vật đúc, giảm chi phí sản xuất và tránh ô nhiễm môi trường nên tốt hơn nhiều so với cát silic. Và nó cũng là sự thay thế tốt cho cát Chromite và cát Zircon vì giá thấp hơn. Hiện tại, cát gốm được thừa nhận trên toàn thế giới là loại cát lý tưởng mới nhất và tốt nhất cho các xưởng đúc và có tính ứng dụng rất rộng rãi cho sự phát triển trong tương lai.

Vật lý & hóa học

 

Sản phẩm có tính chất vật lý

Hình dạng mưa G

Tròn

vật liệu chịu lửa R

≥  1800oC 

Màu sắc

Màu nâu tối

Sự giãn nở nhiệt

0,13%

Mật độ lớn

1,95 -2,05g /㎝ ³

Dẫn nhiệt  

0,698W/MK

Sự thật sự

3,4g/ cm³

độ góc cạnh

.11,1

Thành phần hóa học

Thành phần

Al2O3

SiO2

Fe2O3

TiO2

CaO

MgO

K2O

Na2O

Nội dung

70-75%

8-20%

3%

3,5%

≤ 0,45 %

.30,35%

0,33%

0,08 %

Phân bố kích thước

 

LƯỚI THÉP

một

1700

850

600

425

300

212

150

106

 75

53

chảo

thông số kỹ thuật

10

20

30

40

50

70

100

140

200

270

20-40

2

15-40

30-55

15-35

3

30-50

10

25-45

35-55

5-15

5

2

40-70

10

25-45

20-40

5-25

≤7

5

40-100

3

10-25

25-40

25-45

10-25

10

5

50-100

10

10-30

30-50

15-35

15

5

2

11

50-140

8

10-25

20-45

20-45

5-20

≤7

2

11

70-140

10

10-25

25-45

15-35

15

5

2

100-200

3

10-35

35-55

15-35

10

5

100-270

2

5-20

30-50

25-45

5-20

8

140-270

5

5-25

40-60

25-40

15

200-270

5

35-55

25-45

25
Đóng gói & Vận chuyển

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Cát gốm đúc”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

pdf
TDS not uploaded
pdf
MSDS not uploaded

Related Products

Scroll to Top